Có 3 kết quả:
具有 jù yǒu ㄐㄩˋ ㄧㄡˇ • 据有 jù yǒu ㄐㄩˋ ㄧㄡˇ • 據有 jù yǒu ㄐㄩˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have
(2) to possess
(2) to possess
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to occupy
(2) to hold
(3) to possess
(2) to hold
(3) to possess
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to occupy
(2) to hold
(3) to possess
(2) to hold
(3) to possess
Bình luận 0